RoTruyen.Com

Jiminjeong Mong Tran Phu Hoa

Chiều rớt xuống nhẹ như tiếng thở dài. Nắng tháng tư nhạt lắm, chỉ lấp lánh một lớp vàng mỏng trên lưng đồi rồi tan dần vào những ngọn cỏ cao ngang gối. Không khí thoảng mùi đất cũ, ngai ngái như hương trầm đã đốt từ năm nào vẫn còn phảng phất trong lòng đất. Có thứ gì đó âm ấm và lành lạnh quấn quanh từng bước chân, như thể nơi này không chỉ có gió và lá, mà còn có cả những ánh mắt vô hình đang dõi theo từ tầng tầng kỷ niệm đã vùi sâu.

Đoàn người đi nối nhau chậm rãi, từng bước dò dẫm như thể sợ làm động đến quá khứ nằm đâu đó dưới lớp đất im lìm. Đây là chuyến khai quật thứ ba trong năm – phối hợp giữa một đội tình nguyện từ Hà Nội và cán bộ địa phương tỉnh Bình Định – nhưng là lần đầu tiên họ đặt chân lên đồi Xuân Sơn.

Ở cuối hàng, có một người phụ nữ tóc đã ngả bạc, vài sợi bung ra khỏi chiếc kẹp nhựa cũ, thổi nhẹ theo gió. Bước chân bà chậm, nhưng đều. Từng cử động đều toát lên vẻ nhẫn nại của một người đã sống đủ lâu để hiểu rằng có những mất mát không thể đốt cháy vội bằng nước mắt. Đình – gần sáu mươi tuổi – đi như thể trở về nhà, nhưng là một căn nhà đã bị bứng khỏi thực tại từ bốn mươi năm trước.

Dáng lưng bà hơi còng. Hai bàn tay khô và nhăn, móng tay ngả màu trắng đục. Da cổ đã nhăn và đồi mồi, nhưng trong ánh mắt bà vẫn có một khoảng sâu chưa từng được lấp kín. Không mang máy ảnh, không sổ tay – bà chỉ đeo một túi vải nhỏ cũ kỹ, góc túi sờn chỉ. Ánh mắt bà dò dẫm từng tán lá, từng gốc cây, như thể đang lần tìm một ai đó. Không, đúng hơn là đang lắng nghe – nghe những lời gọi về từ lòng đất.

Một cơn gió thoảng qua, khiến cả đồi như lay động. Cỏ vẫn mọc cao và mềm, chạm nhẹ vào bắp chân như bàn tay một người đã xa. Lúc ấy, không ai lên tiếng, nhưng bà Đình khẽ quay đầu, cảm giác như ai vừa chạm vào vai mình. Không có ai. Chỉ là gió. Hoặc cũng có thể không phải.

Không ai biết nơi này từng là chiến địa. Không có bia mộ, không có dấu vết. Chỉ có những mảnh ký ức lặng lẽ ẩn mình trong đất đá. Và trong lòng người. Những người lính trẻ đã ngã xuống không tên, không tuổi, không cả tấm hình thờ. Thỉnh thoảng, có người trong đoàn kể lại chuyện mơ thấy tiếng hát văng vẳng khi ngủ đêm giữa rừng, hay ánh lửa lập lòe trong đêm không có gió. Họ nói cười cho qua, nhưng ai cũng rút nhang cắm tạm bên vệ đá khi đi ngang một tảng đất lạ. Như thể đang chào nhau.

Xuân Sơn. Sau ngần ấy năm, vẫn như thế. Bình yên đến mức nhói đau. Và trong chiều muộn này, tiếng ve đầu mùa bỗng rộ lên ở một góc xa, lạc lõng và thiêng liêng như lời kinh niệm.

...

Hố khai quật thứ sáu trong ngày nằm cách khu trung tâm chiến địa gần trăm mét, nép dưới một gốc cây cổ thụ già, rễ nổi lên như những gân tay khô khốc níu giữ đất trời. Không ai trông đợi gì ở chỗ ấy – chỉ là một tọa độ nhỏ trên bản đồ quân sự cũ, được khoanh vội bằng mực đỏ từ mấy chục năm trước – nhưng vì không muốn sót một nơi nào, họ vẫn cắm cọc đánh dấu, rồi lặng lẽ bắt đầu.

Tiếng cuốc bổ xuống đất đầu tiên vang lên khô khốc, nhưng sau lớp đất thứ ba, một chiếc xẻng bỗng khựng lại. Một người thở dốc, rồi cúi xuống. Họ thay cuốc bằng xẻng nhỏ hơn. Đến lớp thứ tư, xẻng cũng được bỏ sang một bên. Chỉ còn lại đôi tay đeo găng và những cái cọ bản dẹt, nhẹ nhàng tách từng lớp đất mịn như đang lật một trang giấy đã mục. Không khí quanh hố khai quật chậm lại, đặc quánh, như thể thời gian cũng khựng lại cùng họ.

Đầu tiên là một đoạn xương đốt sống – nhỏ và mảnh, lẫn trong đất như một chiếc lá đã hóa thạch. Rồi tới vài đốt ngón tay – mỏng như những cành củi con, nằm co lại một cách tự nhiên. Rồi một đoạn xương chậu. Một bên bả vai. Một khung xương sườn. Mỗi lần lộ ra thêm một chút, ai nấy đều lặng đi. Không ai nói gì. Chỉ có tiếng thở khẽ và gió rì rào trên ngọn cây như một bài kinh cũ.

Tất cả được xử lý như thể đó là phần thi thể cuối cùng của người thân họ – bằng sự dịu dàng, cẩn trọng tuyệt đối. Một mảnh vải rách lẫn trong đất được tách riêng, lót vào khay nhung. Mấy chiếc cúc áo đã hoen gỉ, xếp cẩn thận vào túi niêm. Rồi đến một chiếc nhẫn bạc – mòn và đen lại theo năm tháng – vẫn còn thấy rõ những đường vân mờ xoáy quanh thân nhẫn, như thể từng lần chạm vào da ai đó vẫn còn in hằn.

Và rồi – giữa lớp đất bùn khô như đá – một ánh kim loại nhạt loé lên. Một tình nguyện viên ngồi thụp xuống, rút tay nhẹ khỏi lớp đất. Thứ ánh sáng ấy không rực rỡ, không lấp lánh – mà buốt. Một vật hình chữ nhật nhỏ, lấm lem nhưng vẫn ánh lên màu bạc ngà, như thể suốt bốn mươi năm qua vẫn chờ được tìm thấy.

Một chiếc bật lửa. Loại cổ, nặng tay, kiểu của Pháp. Người ấy thở nhẹ, rồi đưa cho người bên cạnh. Họ chuyền tay nhau trong im lặng – không ai dám nói gì – rồi đến tay bà.

Đình bước tới. Chậm rãi. Đôi mắt mờ sương vì tuổi tác bỗng quắc lên. Bà giơ hai tay đỡ lấy chiếc bật lửa như đỡ một món đồ thờ cúng. Đôi bàn tay run rẩy phủi nhẹ lớp đất bám, và khi những nét khắc chìm dần hiện lên dưới ánh nắng cuối ngày, bà như bị thôi miên.

Chữ vẫn còn đó. Dù thời gian có trôi, dù đất đá có vùi lấp:

"P.M – Liberté."

Không ai thấy bà khóc. Nhưng đôi vai còng ấy rung lên rất khẽ.

Tiếng cười vang bên bờ suối.

Tiếng gọi nhau giữa trưa nắng.

Những ngón tay đan chặt lấy nhau trong căn lán vắng người.

Giọng hát khe khẽ vang lên trong rừng, lạc lõng mà tha thiết.

Và cuối cùng, là nụ cười nhuốm máu, khi một người con gái vừa thì thầm "chị thương em" trước khi tim ngừng đập.

Đình khuỵu xuống, tay siết chặt chiếc bật lửa đến nỗi lòng bàn tay hằn vết. Gió lại thổi qua đồi, cuốn theo mùi cỏ khô và bụi đất cũ kỹ. Lần này, nó không chỉ là gió. Nó mang theo cả tiếng cười dịu dàng quen thuộc, nhỏ như tiếng lá rơi. Có ai đó vừa đi ngang qua sau lưng bà, để lại mùi tóc người, mùi thuốc lá nhè nhẹ, và tiếng cười khe khẽ như vọng về từ một kiếp trước. – mùi của một thời yêu thương đã từng có tồn tại.

...

Khi đoàn người đã rút hết, mang theo những hiện vật vừa tìm thấy về trạm kiểm kê ở chân đồi, chỉ còn mình bà ở lại dưới tán trời cuối chiều. Mặt trời nghiêng bóng sau triền núi, ánh sáng nhạt dần thành một màu hổ phách, trải đều lên triền cỏ mênh mông như một tấm khăn lụa cũ. Gió lặng, không có tiếng chim, không có tiếng người, chỉ có sự tĩnh mịch dịu dàng đến xót xa như nhường lại không gian cho người sống trò chuyện cùng người đã khuất.

Đình quỳ xuống, tìm quanh vài phiến đá mỏng. Bà xếp chồng lại, cẩn thận từng chút một, dựng nên một tấm bia tạm bằng chính đôi tay từng vuốt tóc người ấy vào đêm cuối. Rồi bà hái những đóa hoa rừng tím mọc lẫn trong cỏ, cắm đơn sơ vào kẽ đá, chúng run rẩy trong gió nhẹ như chính đôi tay già nua đang cố giữ chúng không ngã. Chiếc bật lửa – thứ duy nhất còn giữ nguyên vẹn cả hình hài lẫn linh hồn người đã mất – được đặt nhẹ lên trước bia. Bà chạm ngón tay vào nó một lần cuối. Kim loại lạnh buốt. Như lần nắm tay cuối cùng nơi hầm trú ngày ấy.

Bà ngồi xuống, không khóc, chỉ để gió hong khô đôi mắt đã chẳng còn đủ nước cho những đớn đau. Đôi tay nhăn nheo đặt lên mặt đất, như muốn truyền hơi ấm qua từng thớ đất khô. Đất dưới tay vẫn âm ấm – như hơi thở chị còn phảng phất đâu đây.

Và rồi, bà khẽ thì thầm – giọng run nhưng rành rõ từng chữ, như từng đường kim khâu lại cả một đời thương nhớ:

"Em đã sống. Sống như lời chị dặn. Có nhà, có đèn, có trẻ con gọi bà ơi, có tiếng chén đũa va vào nhau trong những bữa cơm thường. Em cũng từng có giấc mơ cố quên chị đi. Nhưng không được."

Một cơn gió nhẹ xào xạc qua ngọn cỏ, như một tiếng thở dài từ lòng đất.

"Chị biết không... đã có lúc em tưởng chị không còn đâu nữa. Rằng ngày đó, dưới chân đồi... em bỏ chị lại... là lần cuối. Em đi mãi, đi mãi, đi đến tận khi chân em không đi nổi nữa. Cũng là lúc tim em bắt đầu học cách mang theo một người mà không còn người đó bên cạnh."

Đình dừng lại, nuốt xuống một tiếng nghẹn. Tay bà vuốt nhẹ lên chiếc bật lửa, ánh kim loại hắt lên mắt bà một tia sáng nhỏ – mỏng như sợi chỉ mong manh nối hai bờ thời gian.

"Chị về muộn quá đấy," bà cười, nhè nhẹ, nhưng trong tiếng cười ấy là cả một đời mỏi mòn chờ đợi. "Em giữ lời hứa rồi... em sống thay phần chị. Nhưng... cũng chỉ là sống thôi. Còn phần nhớ... thì chị vẫn phải mang giúp em."

"Chị về đây, chị có mang theo ký ức em không? Em tặng chị hết đấy... từng nếp gấp áo, từng nhành hoa em cắm lên tóc chị... từng lần em hát chị nghe dưới ánh đèn dầu... tất cả."

Bà cúi đầu, trán gần chạm đất, như một lời tạ lỗi. Không phải vì đến muộn, mà vì suốt từng ấy năm, nỗi nhớ ấy đã dằn vặt bà hơn bất cứ điều gì.

"Giờ chị về rồi. Nhẹ tênh. Như hòn đá trong tim em đã thôi đè xuống. Nhưng cũng trống lắm... vì biết chị thực sự rời đi rồi."

Bà khựng lại, hít một hơi thật sâu. Không gian lặng như tờ. Chỉ có tiếng ve từ xa vọng lại, loang dần như tiếng vĩ cầm khẽ chạm.

Một hạt nắng cuối cùng rơi xuống nơi bia đá thô mộc. Trong giây lát, chiếc bật lửa như ánh lên một chút sáng – thứ ánh sáng mờ nhòe, nhưng vẫn đủ để soi một đoạn đời đã qua trong mắt người sống.

...

Gió chiều rút nhẹ khỏi những tán cây, mang theo hơi lạnh mơ hồ từ lòng đất. Trên đỉnh đồi hoang, mọi thứ lặng đi như thể thời gian đang giữ lại nhịp thở. Đình nhắm mắt. Bà ngồi đó, một mình, giữa cỏ dại và đá sỏi, đầu tựa xuống nền đất như cúi lạy một điều đã từng rất xa xưa.

Tiếng rì rào của rừng dần biến thành tiếng thì thầm – không phải của lá, mà như của hàng ngàn linh hồn trôi qua kẽ gió. Có tiếng chân người rất nhẹ, rất chậm, như bước qua lòng bà.

Rồi trong giây phút lặng thinh đến rợn người ấy, không gian đổi khác. Không còn là đồi Xuân Sơn, không còn là cỏ cháy và trời sập tối – mà là một khoảng gian mờ trắng, trôi nổi như khói sương, như mực nhòe trên trang giấy cũ. Bà mở mắt ra.

Chị đứng đó.

Vẫn khuôn mặt ấy, mái tóc ấy, đôi mắt nhìn bà dịu dàng như thể không một ngày đã trôi qua. Không còn máu, không còn đất cát, không còn nỗi chia xa. Chỉ còn ánh nhìn đong đầy thương yêu, và một bàn tay khẽ đặt lên tóc bà như thuở còn trẻ.

Không phải hồn ma, không phải giấc mộng. Mẫn hiện ra như một phần của thế giới này, như thể bà đã ngồi đây quá lâu, đến mức ranh giới giữa sống và chết cũng mủn ra như đất cát quanh mảnh hài cốt.

Mẫn tiến lại gần. Không có bóng. Không có tiếng bước. Chỉ có đôi mắt, và nụ cười – rất nhẹ, rất buồn – in lên không gian như một bức ảnh ngược sáng.

"Lần này... chị đến đón em thật đấy..."

Giọng nói đó không vang ra ngoài, mà vọng thẳng vào ngực bà, như một cơn gió xuyên qua xương, một tia nắng lọt vào những kẽ đã úa màu của ký ức.

Đình không sợ. Không giật mình. Bà chỉ khẽ thở ra – một hơi thở dài như trút khỏi người hàng chục năm khắc khoải. Tay bà đưa lên, run rẩy, chạm vào mái tóc chị, chạm vào bờ vai chị. Chạm vào một thứ không rõ là da thịt hay ánh sáng, nhưng lại thật đến lạ kỳ.

Rồi bà ngả đầu vào đó – cái vai từng là điểm tựa, từng là nơi che mưa gió cho một thời tuổi trẻ. Bà nhắm mắt. Cả thân thể như tan ra. Như cánh lá cuối cùng buông khỏi cành khi mùa đã mãn.

Gió lặng.

Tiếng rừng nín thở.

Xa xa, có một ánh sáng lạ lướt qua, xanh như đá quý, vỡ tan trong không khí rồi tan biến không dấu vết – như một linh hồn vừa được nhận về, như một khúc hát đã thôi ngân.

Chỉ còn mặt đất, bông hoa rừng và chiếc bật lửa lạnh ngắt nằm cạnh tấm bia đá tạm. Không ai biết, gió đang thì thầm gì trong chiều xuống rất sâu, nơi có một cuộc trùng phùng vừa lặng lẽ xảy ra – và tan vào những tầng không gian chẳng còn thuộc về thế giới này.

Rồi gió lại thổi qua, mang theo hương cỏ rừng, hương đất ẩm, và một thứ gì đó rất mỏng – như tơ ký ức. Những âm thanh nhỏ dần, hình ảnh mờ đi trong ánh chiều tàn, nhưng nét bình yên thì còn mãi, khắc sâu vào lòng đất, vào đá núi, vào từng giấc mơ không cần thức dậy nữa.

...

Sáng hôm sau, khi trời còn lẫn màu sương sớm, một thành viên trong đoàn quay trở lại đồi Xuân Sơn. Anh đi chậm, theo con đường cũ quanh co giữa cỏ, định kiểm tra lại hố khai quật đã được lấp kín chưa.

Tới nơi, chỉ thấy một khoảng đất phẳng, sạch sẽ như vừa được ai đó gạt qua tay.

Không thấy người phụ nữ lớn tuổi nào. Cũng chẳng thấy chiếc bật lửa bạc mà tối qua vẫn còn đặt cạnh tấm bia đá thô.

Tấm bia đá tạm vẫn còn đó, nhưng bên dưới, thay vì dấu chân hay mảnh vải sót lại, chỉ có một nắm cỏ lạ mọc rậm rì – lấp lánh những giọt sương như pha lê nhỏ giọt từ đêm.

Và trong tia nắng đầu ngày xuyên qua mây mỏng, anh thoáng thấy nơi lưng đồi – hai bóng người nghiêng nghiêng bên nhau, mờ như sương, dịu như khói. Người cao đặt tay lên vai người thấp hơn. Cả hai cùng bước đi, chậm rãi, về phía vệt sáng nơi rừng thưa.

Có tiếng gió thoảng qua, mang theo hương hoa rừng dịu nhẹ. Và nếu lắng kỹ, rất kỹ, sẽ nghe thấy một tràng cười khe khẽ, tiếng ai đó gọi ai – giọng mềm như lụa, như từ rất xa xưa vọng về.

Anh nhắm mắt một lúc. Khi mở ra, tất cả đã tan vào màu nắng, chỉ còn lại cỏ, đá, và cảm giác lặng yên như thể thời gian vừa cúi đầu đi qua.

Không ai hay người phụ nữ ấy đã đi đâu. Không ai biết điều gì thực sự xảy ra đêm qua.

Chỉ có gió, cây, và đồi Xuân Sơn – là còn giữ bí mật đó, như giữ một câu chuyện tình chưa từng dứt.

Và thế là, giữa bình minh rừng Bình Định, có hai linh hồn lại tìm thấy nhau – một lần nữa, và mãi mãi.

Nơi không còn chiến tranh. Nơi không còn chia ly.

Nơi có ánh lửa cháy khẽ bên hiên, và tiếng hát vang lên từ trong bếp.

Bạn đang đọc truyện trên: RoTruyen.Com