Learning English
bun, patty, ketchup, tomato, bun: /ˈpæti/bánh mì, thịt, sốt cà chua, cà chua, bánh mìone dozen crying cows on the farm, up! một tá con bò đang khóc trong những trang trại, sẵn sàngIt's been a thrill serving you: rất hân hạnh được phục vụthrill: hồi hợp phấn khích (ở đây ý nói hân hạnh được phục vụ)Can I get some extra salt? có thể cho tôi thêm một ít muối được khôngwe're all out: chúng tôi hết rồiCan I take your order? anh muốn gọi gìI'll have a Mcdoobal with cheese and a large coke: được cho tôi một Mcdoobal với phô mai và 1 coca lớnOkay, that'll be 3.85: vâng của anh hết 3.85 đôHere you go: của anh đâythat guy gave me way too much change: anh ta trả lại nhiều tiền thừa quásweet: tuyệt
Bạn đang đọc truyện trên: RoTruyen.Com