Tieng Anh Thuc Dung
Khẩu ngữ tiếng anh phần 2Trong thực tế, có những câu dùng trong đối thoại hằng ngày rất đơn giản, cũng rất khác với những gì chúng ta học được trong sách. Có những câu mình dịch ra rất phức tạp nhưng thực ra nó lại rất đơn giản.Đây là một số câu nói thường được sử dụng trong giao tiếp hay khi nói chuyện xã giao bằng tiếng Anh trong thực tế.Có chuyện gì vậy? ----> What's up? Dạo này ra sao rồi? ----> How's it going? Dạo này đang làm gì? ----> What have you been doing? Không có gì mới cả ----> Nothing much Bạn đang lo lắng gì vậy? ----> What's on your mind? Tôi chỉ nghĩ linh tinh thôi ----> I was just thinking Tôi chỉ đãng trí đôi chút thôi ----> I was just daydreaming Không phải là chuyện của bạn ----> It's none of your business Vậy hã? ----> Is that so? Làm thế nào vậy? ----> How come? Chắc chắn rồi! ----> Absolutely! Quá đúng! ----> Definitely! Dĩ nhiên! ----> Of course! Chắc chắn mà ----> You better believe it! Tôi đoán vậy ----> I guess so Làm sao mà biết được ----> There's no way to know. Tôi không thể nói chắc ---> I can't say for sure ( I don't know) Chuyện này khó tin quá! ----> This is too good to be true! Thôi đi (đừng đùa nữa) ----> No way! ( Stop joking!) Tôi hiểu rồi ----> I got it Quá đúng! ----> Right on! (Great!) Tôi thành công rồi! ----> I did it! Có rảnh không? ----> Got a minute? Đến khi nào? ----> 'Til when? Vào khoảng thời gian nào? ----> About when? Sẽ không mất nhiều thời gian đâu ----> I won't take but a minute Hãy nói lớn lên ----> Speak up Có thấy Melissa không? ----> Seen Melissa? Thế là ta lại gặp nhau phải không? ----> So we've met again, eh? Đến đây ----> Come here Ghé chơi ----> Come over Đừng đi vội ----> Don't go yet Xin nhường đi trước. Tôi xin đi sau ----> Please go first. After you Cám ơn đã nhường đường ----> Thanks for letting me go first Thật là nhẹ nhõm ----> What a relief What the hell are you doing? ----> Anh đang làm cái quái gì thế kia? Bạn đúng là cứu tinh.Tôi biết mình có thể trông cậy vào bạn mà ----> You're a life saver. I know I can count on you. Đừng có giả vờ khờ khạo! ----> Get your head out of your ass! Xạo quá! ----> That's a lie! Làm theo lời tôi ----> Do as I say Đủ rồi đó! ----> This is the limit! Hãy giải thích cho tôi tại sao ----> Explain to me whyWhat a jerk! ----> thật là đáng ghétHow cute! ----> Ngộ ngĩnh, dễ thương quá!None of your business/ It's not your business!----> Không phải việc của bạnDon't stick your nose into this ----> đừng dính mũi vào việc nàyStop it right a way! ----> Có thôi ngay đi khôngA wise guy, eh?! ----> Á à... thằng này láoQuên nó đi! (Đủ rồi đấy!) ----> Forget it! (I've had enough!)Bạn đi chơi có vui không? ----> Are you having a good time?Ngồi nhé. ----> Scoot overBạn đã có hứng chưa? (Bạn cảm thấy thích chưa?) ----> Are you in the mood?Mấy giờ bạn phải về? ----> What time is your curfew?Chuyện đó còn tùy ----> It dependsNếu chán, tôi sẽ về (nhà) ----> If it gets boring, I'll go (home)Tùy bạn thôi ----> It's up to youCái gì cũng được ----> Anything's fineCái nào cũng tốt ----> Either will do.Tôi sẽ chở bạn về ----> I'll take you homeBạn thấy việc đó có được không? ----> How does that sound to you?Dạo này mọi việc vẫn tốt hả? ----> Are you doing okay?Làm ơn chờ máy (điện thoại) ----> Hold on, pleaseXin hãy ở nhà ---> Please be homeGửi lời chào của anh tới bạn của em ---> Say hello to your friends for me.Tiếc quá! ----> What a pity!Quá tệ ---> Too bad!Nhiều rủi ro quá! ----> It's risky!Cố gắng đi! ----> Go for it!Vui lên đi! ----> Cheer up!Bình tĩnh nào! ----> Calm down!Tuyệt quá ----> AwesomeKỳ quái ----> WeirdĐừng hiểu sai ý tôi ----> Don't get me wrongChuyện đã qua rồi ----> It's overSounds fun! Let's give it a try! ----> Nghe có vẻ hay đấy, ta thử nó (vật) xem saoNothing's happened yet ----> Chả thấy gì xảy ra cảThat's strange! ----> Lạ thậtI'm in no mood for ... ----> Tôi không còn tâm trạng nào để mà ... đâuHere comes everybody else ---> Mọi người đã tới nơi rồi kìaWhat nonsense! ----> Thật là ngớ ngẩn!Suit yourself ----> Tuỳ bạn thôiWhat a thrill! ----> Thật là li kìAs long as you're here, could you ... ----> Chừng nào bạn còn ở đây, phiền bạn ...I'm on my way home ----> Tội đang trên đường về nhàAbout a (third) as strong as usual ----> Chỉ khoảng (1/3) so với mọi khi (nói về chất lượng)What on earth is this? ----> Cái quái gì thế này?What a dope! ----> Thật là nực cười!What a miserable guy! ----> Thật là thảm hạiYou haven't changed a bit! ----> Trông ông vẫn còn phong độ chán!I'll show it off to everybody ----> Để tôi đem nó đi khoe với mọi người (đồ vật)You played a prank on me. Wait! ----> Ông dám đùa với tui à. Đứng lại mau!Enough is enough! ----> Đủ rồi đấy nhé!Let's see which of us can hold out longer ----> Để xem ai chịu ai nhéYour jokes are always witty ----> Anh đùa dí dỏm thật đấyLife is tough! ----> Cuộc sống thật là phức tạp ^^No matter what, ... ----> Bằng mọi giá, ...What a piece of work! ----> Thật là chán cho ông quá! (hoặc thật là một kẻ vô phương cứu chữa)What I'm going to take! ----> Nặng quá, không xách nổi nữaPlease help yourself ----> Bạn cứ tự nhiênJust sit here, ... ----> Cứ như thế này mãi thì ...No means no! ----> Đã bảo không là không!Your turn: đến lượt của bạn đấy-Be call down: hãy bình tĩnh nào-Think it over: hãy nghĩ kĩ đi -I know what you say, but i think that........: tôi hiểu những gì bạn nói nhưng theo tôi thi.........( dùng cho câu nói không đồng ý)-I will see about that: tôi sẽ xem lại việc đấy-Do you know what song/ poem.....: bạn có biết bài hát/ bài thơ..... này hay không-Why are you go on talking? I suggest you stop her. Ok: tại sao bạn cứ nói hoài thế, tôi đề nghị bạn hãy trật tư.-Are you Ọk: bạn ổn không-Don't tell a lies: đừng có mà nói dối đấy-Keep talking: bạn cứ nói tiếp đị-Please don't so much noise. I'm Ving....: vui lòng đứng có ồn, tôi đang lam............-Here your change: tiền dư của ông đây-Keep the change: hãy giử số tiền dư ấy( tôi bo cho bạn đấy)
Bạn đang đọc truyện trên: RoTruyen.Com